Có 2 kết quả:

五万 ngũ vạn五萬 ngũ vạn

1/2

ngũ vạn

giản thể

Từ điển phổ thông

năm vạn, 50000

ngũ vạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

năm vạn, 50000